Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
决计


[juéjì]
1. quyết định; nhất định。表示主意已定。
无论如何,我决计明天就走。
dù thế nào đi nữa, tôi quyết định ngày mai đi.
2. chắc chắn; quyết。表示肯定的判断。
这样办决计没错儿。
làm như vầy chắc chắn không sai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.