Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
决策


[juécè]
1. quyết định sách lược; quyết định biện pháp。决定策略或办法。
运筹决策。
tính toán sách lược.
2. quyết sách。决定的策略或办法。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.