Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
决然


[juérán]
1. kiên quyết; dứt khoát。形容很坚决。
毅然决然。
kiên quyết.
决然返回。
kiên quyết trở về.
2. tất nhiên; nhất định。必然;一定。
东张西望,道听途说,决然得不到什么完全的知识。
nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.