|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
决然
![](img/dict/02C013DD.png) | [juérán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiên quyết; dứt khoát。形容很坚决。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 毅然决然。 | | kiên quyết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 决然返回。 | | kiên quyết trở về. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tất nhiên; nhất định。必然;一定。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 东张西望,道听途说,决然得不到什么完全的知识。 | | nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ. |
|
|
|
|