|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
决然
 | [juérán] |  | 书 | | |  | 1. kiên quyết; dứt khoát。形容很坚决。 | | |  | 毅然决然。 | | | kiên quyết. | | |  | 决然返回。 | | | kiên quyết trở về. | | |  | 2. tất nhiên; nhất định。必然;一定。 | | |  | 东张西望,道听途说,决然得不到什么完全的知识。 | | | nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ. |
|
|
|
|