Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
决定性


[juédìngxìng]
tính quyết định。对产生某种结果起决定作用的性质。
决定性的胜利。
thắng lợi có tính quyết định.
在生产中起决定性作用的是人。
trong sản xuất nhân tố có tác dụng quyết định chính là con người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.