Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (決)
[jué]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 6
Hán Việt: QUYẾT
1. quyết định; quyết; định đoạt。决定。
表决。
biểu quyết.
判决。
phán quyết.
犹豫不决。
do dự không quyết định; chần chừ.
一决雌雄。
một sống một mái; một mất một còn.
2. nhất định (dùng trước từ phủ định)。一定(用在否定词前面)。
决不退缩。
quyết không rút lui.
决无异言。
nhất định không bàn ra.
3. quyết định thắng bại。决定最后胜败。
决赛。
trận chung kết.
决战。
quyết chiến.
4. xử tử; tử hình; xử。执行死刑。
枪决。
xử bắn.
处决。
xử tử.
5. vỡ; vỡ tung; nổ tung。决口。
溃决。
tan vỡ.
Từ ghép:
决策 ; 决雌雄 ; 决定 ; 决定论 ; 决定性 ; 决斗 ; 决断 ; 决计 ; 决绝 ; 决口 ; 决裂 ; 决然 ; 决撒 ; 决赛 ; 决胜 ; 决死 ; 决算 ; 决心 ; 决一死战 ; 决议 ; 决意 ; 决战



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.