|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冲突
 | [chōngtū] | | |  | xung đột; mâu thuẫn; va chạm; bất đồng; đụng chạm; xích mích; công kích; tấn công。矛盾表面化,发生激烈争斗。 | | |  | 武装冲突。 | | | xung đột vũ trang. | | |  | 言语冲突。 | | | xích mích trong lời ăn tiếng nói. | | |  | 文章的论点前后冲突。 | | | luận điểm của bài văn mâu thuẫn trước sau. |
|
|
|
|