Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冲淡


[chōngdàn]
1. pha loãng; làm nhạt đi。加进别的液体,使原来的液体在同一个单位内所含的成分相对减少。
把80度酒精冲淡为50度。
pha loãng cồn 80 độ thành cồn 50 độ.
2. giảm bớt; mất chất; phai; nhạt; làm yếu đi; pha loãng; do dự (không khí, hiệu quả, tình cảm)。使某种气氛、效果、感情等减弱。
加了这一场,反而把整个剧本的效果冲淡了。
thêm một màn nữa, ngược lại còn làm giảm bớt hiệu quả của một kịch bản.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.