|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冲天
![](img/dict/02C013DD.png) | [chōngtiān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngút trời; cao chót vót; cao ngất; xung thiên; ngất trời; xuất chúng; mạnh mẽ; gay gắt; dữ tợn; dữ dội。冲向天空,比喻情绪高涨而猛烈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 怒气冲天。 | | nộ khí xung thiên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冲天的革命干劲。 | | khí thế cách mạng dâng cao ngút trời |
|
|
|
|