|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冲天
 | [chōngtiān] | | |  | ngút trời; cao chót vót; cao ngất; xung thiên; ngất trời; xuất chúng; mạnh mẽ; gay gắt; dữ tợn; dữ dội。冲向天空,比喻情绪高涨而猛烈。 | | |  | 怒气冲天。 | | | nộ khí xung thiên. | | |  | 冲天的革命干劲。 | | | khí thế cách mạng dâng cao ngút trời |
|
|
|
|