Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冲动


[chōngdòng]
1. xung động; kích thích; thúc đẩy; phát động; khởi động; thôi thúc; xung lực (thần kinh)。能引起某种动作的神经兴奋。
2. bị kích thích; bị kích động; sôi nổi; quá xúc động。情感特别强烈,理性控制很薄弱的心理现象。
不要冲动,应当冷静考虑问题。
đừng nên quá xúc động, phải bình tĩnh xem xét vấn đề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.