Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冲刷


[chōngshuā]
1. cọ rửa; giội rửa; tẩy; gột; chà sạch; cọ chùi; chà xát; rửa sạch; súc sạch。一面用水冲,一面刷去附着的东西。
把汽车冲刷得干干净净。
giội rửa ô-tô sạch bóng.
2. bào mòn; xói mòn; ăn mòn。水流冲击,使土石流失或剥蚀。
岩石上有被洪水冲刷过的痕迹。
trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.