|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冲刷
![](img/dict/02C013DD.png) | [chōngshuā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cọ rửa; giội rửa; tẩy; gột; chà sạch; cọ chùi; chà xát; rửa sạch; súc sạch。一面用水冲,一面刷去附着的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把汽车冲刷得干干净净。 | | giội rửa ô-tô sạch bóng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bào mòn; xói mòn; ăn mòn。水流冲击,使土石流失或剥蚀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 岩石上有被洪水冲刷过的痕迹。 | | trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn. |
|
|
|
|