Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冲击


[chōngjī]
1. đập vào; chấn động; đánh; quất; nghiền; giã; thụi。撞击物体。
海浪冲击着石崖,飞起象珠子一般的水花。
sóng biển đập vào vách đá, bắn tung những giọt nước như những hạt ngọc.
2. xung phong; xung kích。进攻的部队向敌人迅猛前进,用冲锋枪、手榴弹、刺刀等和敌人进行战斗。Xem: 见〖冲锋〗
3. bó chặt; làm đau; vặt; ngắt; bóp nghẹt; bóp chết。 痛苦的打击。
外国货冲击国内的市场。
hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.