Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冰镇


[bīngzhèn]
ướp lạnh; ướp đá; ngâm nước đá。把食物或饮料和冰等放在一起使凉。
冰镇西瓜。
dưa hấu ướp lạnh
冰镇汽水。
nước ngọt ướp đá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.