Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冰球


[bīngqiú]
1. khúc côn cầu; môn hốc-cây。一种冰上运动,用冰球杆把球打进对方球门得分,分多的为胜。
2. banh côn cầu (banh dùng trong môn thể thao này)。冰球运动使用的球,饼状,用黑色的硬橡胶做成。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.