Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冰点


[bīngdiǎn]
điểm đóng băng; băng điểm; điểm đông。在标准大气压下,水开始凝结成冰时的温度。摄氏温度计上冰点是0o,华氏温度计上是32o。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.