|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冰山
![](img/dict/02C013DD.png) | [bīngshān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. núi băng。冰冻长年不化的大山。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. băng sơn (những tảng băng cực lớn)。浮在海洋中的巨大冰块,有时长到几里,高到一百米左右,是两极冰川末端断裂,滑落海洋中形成的。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chỗ dựa mỏng manh; chỗ nương tựa không thể nhờ cậy lâu dài được。比喻不能长久依赖的靠山。 |
|
|
|
|