Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冰山


[bīngshān]
1. núi băng。冰冻长年不化的大山。
2. băng sơn (những tảng băng cực lớn)。浮在海洋中的巨大冰块,有时长到几里,高到一百米左右,是两极冰川末端断裂,滑落海洋中形成的。
3. chỗ dựa mỏng manh; chỗ nương tựa không thể nhờ cậy lâu dài được。比喻不能长久依赖的靠山。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.