Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冰天雪地


[bīngtiānxuědì]
băng tuyết ngập trời; trời băng đất tuyết; băng tuyết tràn ngập; trời đông tuyết phủ; rét mướt; rét như cắt。形容冰雪漫天盖地,非常寒冷。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.