Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冰坨


[bīngtuó]
đóng băng (nước hoặc đồ có nước đông thành tảng cứng)。水或含水的东西冻结成的硬块。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.