|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冰冻
![](img/dict/02C013DD.png) | [bīngdòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đóng băng; đông lạnh; phủ sương giá; đóng tuyết。水结成冰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冰冻三尺,非一日之寒 | | băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. băng。冰。 |
|
|
|
|