Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冰冷


[bīnglěng]
1. lạnh giá; lạnh buốt; băng giá; rét cóng; giá lạnh。很冷。
手脚冻得冰冷。
chân tay rét cóng
不要躺在冰冷的石板上。
đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
2. lạnh như tiền; vô cùng lạnh nhạt; lãnh đạm。非常冷淡。
表情冰冷。
tỏ ra lãnh đạm
冰冷的脸色。
bộ mặt lạnh như tiền


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.