|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冰冷
![](img/dict/02C013DD.png) | [bīnglěng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lạnh giá; lạnh buốt; băng giá; rét cóng; giá lạnh。很冷。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手脚冻得冰冷。 | | chân tay rét cóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不要躺在冰冷的石板上。 | | đừng nằm trên bàn đá giá lạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lạnh như tiền; vô cùng lạnh nhạt; lãnh đạm。非常冷淡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 表情冰冷。 | | tỏ ra lãnh đạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冰冷的脸色。 | | bộ mặt lạnh như tiền |
|
|
|
|