|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冰冷
 | [bīnglěng] |  | 形 | | |  | 1. lạnh giá; lạnh buốt; băng giá; rét cóng; giá lạnh。很冷。 | | |  | 手脚冻得冰冷。 | | | chân tay rét cóng | | |  | 不要躺在冰冷的石板上。 | | | đừng nằm trên bàn đá giá lạnh | | |  | 2. lạnh như tiền; vô cùng lạnh nhạt; lãnh đạm。非常冷淡。 | | |  | 表情冰冷。 | | | tỏ ra lãnh đạm | | |  | 冰冷的脸色。 | | | bộ mặt lạnh như tiền |
|
|
|
|