|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冯
| [féng] | | Bộ: 馬 (马) - Mã | | Số nét: 5 | | Hán Việt: PHÙNG | | | họ Phùng。姓。 | | [píng] | | Bộ: 冫(Băng) | | Hán Việt: BĂNG | | | 1. hữu dũng vô mưu; làm bừa; làm liều。暴虎冯河:比喻有勇无谋,冒险蛮干(暴虎:空手打虎; 冯河:徒步渡河)。 | | | 2. bằng chứng。古同'憑'(凭)。 | | | Ghi chú: 另见Féng |
|
|
|
|