|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冯
![](img/dict/02C013DD.png) | [féng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 馬 (马) - Mã | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÙNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họ Phùng。姓。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [píng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 冫(Băng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BĂNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hữu dũng vô mưu; làm bừa; làm liều。暴虎冯河:比喻有勇无谋,冒险蛮干(暴虎:空手打虎; 冯河:徒步渡河)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bằng chứng。古同'憑'(凭)。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见Féng |
|
|
|
|