Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[míng]
Bộ: 冖 - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: MINH
1. tối tăm; u tối。昏暗。
幽冥。
u tối.
2. sâu xa。深奥;深沉。
冥思。
suy tư.
冥想。
tưởng tượng.
3. ngu muội; hồ đồ。糊涂;愚昧。
4. âm phủ。迷信的人称人死以后进入的世界;阴间。
冥府。
âm phủ.
Từ ghép:
冥钞 ; 冥器 ; 冥思苦索 ; 冥顽 ; 冥王星 ; 冥想 ; 冥衣



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.