|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冤家路窄
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuānjiālùzhǎi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: OAN GIA LỘ TRÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình cờ gặp phải thù xưa; kẻ thù gặp nhau nơi đường hẹp (không muốn gặp nhau, song đôi bên vẫn cứ chạm trán luôn vì khó khăn.)。仇人或不愿意相见的人偏偏容易相逢,无可回避。 |
|
|
|
|