|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冤家
| [yuān·jia] | | | 1. cừu nhân; kẻ thù; cừu địch; quân địch。仇人。 | | | 冤家对头 | | đối đầu với kẻ thù. | | | 2. oan gia (tiếng gọi người mà mình hờn giận, song trong thâm tâm lại rất yêu thương, thường thấy trong hý kịch, dân ca.)。称似恨而实爱、给自己带来苦恼而又舍不得的人(旧时戏曲或民歌中多用来称情人)。 |
|
|
|
|