Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冤家


[yuān·jia]
1. cừu nhân; kẻ thù; cừu địch; quân địch。仇人。
冤家对头
đối đầu với kẻ thù.
2. oan gia (tiếng gọi người mà mình hờn giận, song trong thâm tâm lại rất yêu thương, thường thấy trong hý kịch, dân ca.)。称似恨而实爱、给自己带来苦恼而又舍不得的人(旧时戏曲或民歌中多用来称情人)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.