|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冠冕
![](img/dict/02C013DD.png) | [guānmiǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mũ miện; mũ mão (của vua quan thời xưa)。古代帝王、官员戴的帽子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đường hoàng; áo quần bảnh bao; vinh quang; tốt đẹp。冠冕堂皇;体面2.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尽说些冠冕话有什么用? | | nói những lời tốt đẹp đó để làm gì? |
|
|
|
|