| [guān] |
| Bộ: 冖 - Mịch |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: QUAN |
| | 1. mũ; mão; nón。帽子。 |
| | 皇冠 |
| mão vua |
| | 衣冠整齐 |
| mũ áo chỉnh tề |
| | 怒发冲冠 |
| tức sùi bọt mép; giận dữ. |
| | 2. mào; ngọn; đỉnh (vật giống như cái nón)。形状像帽子或在顶上的东西。 |
| | 鸡冠 |
| mào gà; mồng gà |
| | 树冠 |
| ngọn cây |
| | Ghi chú: 另见guàn |
| Từ ghép: |
| | 冠盖 ; 冠桄 ; 冠冕 ; 冠冕堂皇 ; 冠状动脉 ; 冠子 |
| [guàn] |
| Bộ: 冖(Mịch) |
| Hán Việt: QUÁN |
| | 1. đội mũ。把帽子戴在头上(古代男子二十岁举行冠礼,表示已成年)。 |
| | 未冠(不到二十岁)。 |
| chưa đội mũ (chưa đến 20 tuổi) |
| | 2. mang thêm; kèm thêm; thêm。在前面加上某种名号或文字。 |
| | 县名前冠上省名 |
| trước tên huyện thêm vào tên tỉnh. |
| | 3. quán quân; nhất; đứng thứ nhất。居第一位。 |
| | 冠军 |
| đứng nhất |
| | 4. quán quân。指冠军。 |
| | 夺冠 |
| đoạt giải nhất |
| | 三连冠(连续三次获得冠军)。 |
| đoạt giải quán quân ba lần liên tiếp. |
| | 5. họ Quán。姓。 |
| | Ghi chú: 另见guān |
| Từ ghép: |
| | 冠军 ; 冠军赛 |