Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
农家


[nóngjiā]
1. nông gia; gia đình nông dân (nhà nông)。从事农业生产的人家。
2. Nông Gia; nhà nông (một phái học thuật thời Tiên Tần ở Trung Quốc)。中国先秦时期反映农业生产和农民思想的学术派别。著作目录见于《汉书·艺文志》, 多已失传。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.