|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
农家
| [nóngjiā] | | | 1. nông gia; gia đình nông dân (nhà nông)。从事农业生产的人家。 | | | 2. Nông Gia; nhà nông (một phái học thuật thời Tiên Tần ở Trung Quốc)。中国先秦时期反映农业生产和农民思想的学术派别。著作目录见于《汉书·艺文志》, 多已失传。 |
|
|
|
|