Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
农产品


[nóngchǎnpǐn]
nông sản; nông sản phẩm; nông phẩm; sản phẩm nông nghiệp (lúa, cao lương, bông vải, khoai...)。农业中生产的物品,如稻子、小麦、高粱、棉花、烟叶、甘蔗等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.