Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (農、辳)
[nóng]
Bộ: 冖 - Mịch
Số nét: 6
Hán Việt: NÔNG
1. nông nghiệp。农业。
务农。
theo nghề nông.
农具。
nông cụ.
农田水利。
thuỷ lợi nông nghiệp.
农林牧副渔。
nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
2. nông dân 。农民。
贫农。
bần nông.
茶农。
nông dân trồng trà.
菜农。
nông dân trồng rau quả.
3. họ Nông。(Nóng)姓。
Từ ghép:
农产品 ; 农场 ; 农村 ; 农贷 ; 农夫 ; 农妇 ; 农贡 ; 农户 ; 农会 ; 农活 ; 农机 ; 农家 ; 农家 ; 农具 ; 农历 ; 农林 ; 农忙 ; 农民 ; 农民起义 ; 农民协会 ; 农民战争 ; 农奴 ; 农时 ; 农事 ; 农田 ; 农田水利 ; 农闲 ; 农协 ; 农械 ; 农学 ; 农谚 ; 农药 ; 农业 ; 农业工人 ; 农业国 ; 农业合作化 ; 农业税 ; 农业资本家 ; 农艺 ; 农作物



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.