Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
军阀


[jūnfá]
1. quân phiệt。旧时拥有武装部队,割据一方,自成派系的人。
2. bọn quân nhân phản động chống đối chính trị。泛指控制政治的反动军人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.