Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
军机


[jūnjī]
1. việc quân cơ。军事机宜。
贻误军机。
làm lỡ việc quân cơ.
2. bí mật quân sự。军事机密。
泄漏军机。
lộ bí mật quân sự.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.