Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
军容


[júnróng]
quân dung; tác phong quân nhân; tác phong quân đội; tác phong nhà binh。指军队和军人的外表、纪律、威仪等。
整饬军容。
tác phong quân nhân chỉnh tề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.