Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (軍)
[jūn]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 9
Hán Việt: QUÂN
1. quân đội; quân。军队。
我军。
quân ta.
陆军。
lục quân.
八路军。
bát lộ quân.
解放军。
quân giải phóng.
参军。
đầu quân.
裁军。
giảm quân.
生产大军。
đại quân sản xuất.
劳动后备军。
quân hậu bị lao động.
2. quân đoàn。军队的编制单位,一军辖若干师。
第一军。
quân đoàn 1.
敌人的兵力估计有两个军。
binh lực của địch dự đoán có hai quân đoàn.
Từ ghép:
军备 ; 军操 ; 军刀 ; 军队 ; 军阀 ; 军法 ; 军费 ; 军服 ; 军港 ; 军工 ; 军官 ; 军国主义 ; 军徽 ; 军火 ; 军机 ; 军籍 ; 军纪 ; 军舰 ; 军阶 ; 军垦 ; 军礼 ; 军力 ; 军粮 ; 军龄 ; 军令 ; 军令状 ; 军民 ; 军旗 ; 军情 ; 军区 ; 军权 ; 军人 ; 军容 ; 军师 ; 军士 ; 军事 ; 军事法庭 ; 军事管制 ; 军事基地 ; 军事科学 ; 军事体育 ; 军属 ; 军团 ; 军务 ; 军衔 ; 军饷 ; 军校 ; 军械 ; 军心 ; 军需 ;
军训 ; 军医 ; 军营 ; 军用 ; 军邮 ; 军乐 ; 军政 ; 军种 ; 军装



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.