Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
写照


[xiězhào]
1. vẽ hình người; vẽ truyền thần。画人物的形象。
传神写照。
vẽ truyền thần; vẽ sống động.
2. khắc hoạ; miêu tả。描写刻画。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.