Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
写字台


[xiězìtái]
bàn làm việc (thường có nhiều ngăn kéo, có khi có cả tủ)。办公、写字等用的桌子,一般有几个抽屉,有的还带小柜子。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.