Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (宂)
[rǒng]
Bộ: 冖 - Mịch
Số nét: 4
Hán Việt: NHŨNG
1. thừa; dư。多余的。
冗员。
nhân viên thừa.
冗词赘句(诗文中无用的话)。
câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
2. rườm rà; lộn xộn。烦琐。
冗杂。
rườm rà.
3. rối ren; lộn xộn (sự việc)。繁忙的事。
Từ ghép:
冗笔 ; 冗长 ; 冗官 ; 冗员 ; 冗杂



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.