|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冗
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (宂) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [rǒng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 冖 - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHŨNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thừa; dư。多余的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冗员。 | | nhân viên thừa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冗词赘句(诗文中无用的话)。 | | câu chữ thừa; câu dư chữ thừa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rườm rà; lộn xộn。烦琐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冗杂。 | | rườm rà. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rối ren; lộn xộn (sự việc)。繁忙的事。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 冗笔 ; 冗长 ; 冗官 ; 冗员 ; 冗杂 |
|
|
|
|