Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冒牌


[màopái]
giả; nhãn hiệu giả; mác giả (hàng hoá)。( 冒牌儿)(货物)冒充名牌。
冒牌货。
hàng hoá giả; hàng nháy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.