Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冒火


[màohuǒ]
tức giận; nổi nóng; phát cáu; nổi khùng。 ( 冒火儿)生气;发怒。
有话好好说,冒什么火!
có gì thì cứ nói, việc gì mà nổi nóng!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.