|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冒昧
 | [màomèi] | | |  | mạo muội; đánh liều; đánh bạo (lời nói, hành động) (thường dùng trong lời nói khiêm tốn)。(言行)不顾地位、能力、场合是否适宜(多用做谦辞)。 | | |  | 不揣冒昧。 | | | không sợ mạo muội. | | |  | 冒昧陈辞。 | | | xin mạo muội trình bày. |
|
|
|
|