|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冒昧
![](img/dict/02C013DD.png) | [màomèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mạo muội; đánh liều; đánh bạo (lời nói, hành động) (thường dùng trong lời nói khiêm tốn)。(言行)不顾地位、能力、场合是否适宜(多用做谦辞)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不揣冒昧。 | | không sợ mạo muội. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冒昧陈辞。 | | xin mạo muội trình bày. |
|
|
|
|