Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
再说


[zàishuō]
1. sẽ giải quyết; sẽ bàn。表示留待以后办理或考虑。
这事先搁一搁,过两天再说。
việc này hãy tạm gác lại, hai ngày nữa sẽ bàn.
2. vả lại; hơn nữa。表示推进一层。
去约他,来不及了,再说他也不一定有工夫。
đi hẹn với anh ta thì không kịp rồi, vả lại anh ta cũng không chắc có thì giờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.