|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
再说
 | [zàishuō] | | |  | 1. sẽ giải quyết; sẽ bàn。表示留待以后办理或考虑。 | | |  | 这事先搁一搁,过两天再说。 | | | việc này hãy tạm gác lại, hai ngày nữa sẽ bàn. | | |  | 2. vả lại; hơn nữa。表示推进一层。 | | |  | 去约他,来不及了,再说他也不一定有工夫。 | | | đi hẹn với anh ta thì không kịp rồi, vả lại anh ta cũng không chắc có thì giờ. |
|
|
|
|