|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
再生
| [zàishēng] | | | 1. sống lại。死而复生。 | | | 2. tái sinh; mọc lại; tái tạo。机体的组织或器官的某一部分丧失或受到损伤后,重新生长。如创口愈合,水螅被切成两段后长成两个水螅等。 | | | 3. tái sinh; tái chế。对某种废品加工,使恢复原有性能,成为新的产品。 | | | 再生纸 | | giấy tái chế | | | 再生橡胶 | | cao su tái chế | | | 再生材料 | | vật liệu tái chế |
|
|
|
|