Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
再生


[zàishēng]
1. sống lại。死而复生。
2. tái sinh; mọc lại; tái tạo。机体的组织或器官的某一部分丧失或受到损伤后,重新生长。如创口愈合,水螅被切成两段后长成两个水螅等。
3. tái sinh; tái chế。对某种废品加工,使恢复原有性能,成为新的产品。
再生纸
giấy tái chế
再生橡胶
cao su tái chế
再生材料
vật liệu tái chế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.