Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
再接再厉


[zàijiēzàijì]
Hán Việt: TÁI TIẾP TÁI LỆ
không ngừng cố gắng; kiên trì nỗ lực; tiếp tục tiến lên。一次又一次地继续努力。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.