Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
再度


[zàidù]
lần thứ hai; lại lần nữa。第二次;又一次。
机构再度调整
cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
谈判再度破裂
cuộc đàm phán bị thất bại (tan vỡ) lần thứ hai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.