Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
再三


[zàisān]
nhiều lần; hết lần này đến lần khác。一次又一次。
再三再四
ba bốn lần; nhiều lần
言之再三
nói nhiều lần
考虑再三
suy đi nghĩ lại; suy nghĩ nhiều lần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.