Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
再三


[zàisān]
nhiều lần; hết lần này đến lần khác。一次又一次。
再三再四
ba bốn lần; nhiều lần
言之再三
nói nhiều lần
考虑再三
suy đi nghĩ lại; suy nghĩ nhiều lần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.