Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
册子


[cè·zi]
tập; sổ; sách; vở; quyển (tập được đóng chắc)。装订好的本子。
相片册子。
quyển hình; album; tập ảnh chụp
户口册子。
sổ hộ khẩu
写了几个小册子(书)。
viết mấy quyển sách nhỏ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.