|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
册
| Từ phồn thể: (冊) | | [cè] | | Bộ: 冂 - Quynh | | Số nét: 5 | | Hán Việt: SÁCH | | | 1. sổ; quyển; tập。册子。 | | | 名册 | | sổ ghi tên | | | 画册 | | tập tranh | | | 纪念册 | | sổ lưu niệm | | | 户口册 | | sổ hộ khẩu | | 量 | | | 2. cuốn; quyển; tập。量词。 | | | 这套书一共六册。 | | bộ sách này gồm có 6 tập | | | 全书共十册。 | | trọn bộ mười cuốn | | | 3. sắc; mệnh lệnh vua phong tước。皇帝封爵的命令。 | | | 册封。 | | sắc phong | | Từ ghép: | | | 册封 ; 册立 ; 册历 ; 册页 ; 册子 |
|
|
|
|