Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (岡)
[gāng]
Bộ: 冂 - Quynh
Số nét: 4
Hán Việt: CƯƠNG
đồi; gò。较低而平的山脊。
山冈
đồi
景阳冈
đồi Cảnh Dương
Từ ghép:
冈比亚 ; 冈陵 ; 冈峦



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.