Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内阁


[nèigé]
nội các。某些国家中的最高行政机关,由内阁总理(或首相)和若干阁员(部长、总长、大臣或相)组成。
内阁首相
thủ tướng nội các
内阁改组
cải tổ nội các
影子内阁
chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên nắm quyền)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.