Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内部


[nèibù]
nội bộ; bên trong。 某一范围以内。
内部联系。
liên hệ nội bộ.
内部消息。
tin tức nội bộ.
人民内部矛盾。
mâu thuẫn trong nhân dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.