Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内行


[nèiháng]
1. trong nghề; thành thạo; tinh thông。对某种事情或工作有丰富的知识和经验。
他对养蜂养蚕都很内行。
anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo.
2. người trong nghề。内行的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.