Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内线


[nèixiàn]
1. điệp báo viên; trinh sát viên; tình báo viên。布置在对方内部探听消息或进行其他活动的人,也指这种工作。
2. nội tuyến。处在敌方包围形势下的作战线。
内线作战。
tác chiến nội tuyến.
3. đường điện thoại nội bộ。一个单位内的电话总机所控制的、只供内部用的线路。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.