|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内线
![](img/dict/02C013DD.png) | [nèixiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. điệp báo viên; trinh sát viên; tình báo viên。布置在对方内部探听消息或进行其他活动的人,也指这种工作。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nội tuyến。处在敌方包围形势下的作战线。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 内线作战。 | | tác chiến nội tuyến. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đường điện thoại nội bộ。一个单位内的电话总机所控制的、只供内部用的线路。 |
|
|
|
|